Page Nav

HIDE

Grid

GRID_STYLE

image effects

TRUE

hide blog homepage

HIDE_BLOG

Tin Mới

latest

Từ vựng tiếng Anh, thuật ngữ chuyên ngành nhà hàng khách sạn

Việc trao dồi các thuật ngữ chuyên ngành nhà hàng, khách sạn sẽ giúp các bạn đang học và làm việc trong lĩnh vực này chắc hơn về kiến thức c...

Việc trao dồi các thuật ngữ chuyên ngành nhà hàng, khách sạn sẽ giúp các bạn đang học và làm việc trong lĩnh vực này chắc hơn về kiến thức chuyên môn. Khi hiểu biết rõ hơn sẽ phục vụ khách hàng tốt nhất, mang lại những trải nghiệm thú vị hơn. Sau đây, hãy cùng tìm hiểu rõ hơn về thuật ngữ, cá từ vựng tiếng Anh trong chuyên ngành này nhé.

    Các thuật ngữ chuyên ngành nhà hàng


    Các thuật ngữ chuyên ngành nhà hàng
    Các thuật ngữ chuyên ngành nhà hàng

    - Reserve a table/ make a reservation: Bàn đã có người đặt.
    - 12 top: Bàn dùng cho 12 người
    - 4 top: Bàn dùng cho 4 người.
    - Deuce: Bàn cho 2 người
    - On the line: Thức ăn đã hoàn thành, được xếp thành một hàng để sẵn sàng mang đi phục vụ khách hàng.
    - Mise (mise en place): Vật dụng, thiết bị, nguyên liệu chế biến đã sắp xếp đúng vị trí.
    - VIP (Very Important Person): Chỉ khách hàng quan trọng của nhà hàng. Thông thường, cụm từ này được đánh dấu trên order để nhân viên phục vụ biết và ưu tiên.
    - Take order: Nhận gọi món theo menu.
    - Run the dish: Món ăn đã sẵn sàng để phục vụ khách hàng.
    - Dupe (Duplicate): Tờ giấy ghi món ăn đã được khách hàng order.
    - Flash: Món ăn cần hâm nóng nhanh trong lò vi sóng.
    - On deck/ on the order: Danh sách món ăn do khách hàng order được in ra để bộ phận bếp chế biến.
    - Give a tip: Cho tiền bo
    - SOS (Sauce on the side): Nước sốt bên cạnh món ăn.
    - Short: Có một nguyên liệu chế biến món ăn bị thiếu.
    - Give a discount/ voucher: Tặng phiếu giảm giá hoặc phiếu mua hàng cho khách hàng.
    - Serve is (not) included: Phí dịch vụ (chưa) được tính vào hóa đơn.
    - Waxing a table: Thực hiện chế độ phục vụ đặc biệt cho khách hàng VIP.
    - All day: Tổng số món ăn được đầu bếp chế biến trong một ngày.
    - Dying on the pass: Chỉ món ăn bị nguội, không còn ngon vì nhân viên phục vụ mang ra trễ.
    - Fire: Lời nói bếp trưởng bắt đầu chế biến một món ăn nào đó.
    - No show: Một nhân viên bộ phận bếp không có mặt làm việc.

    Thuật ngữ, từ vựng tiếng anh dùng trong khách sạn

    Thuật ngữ, từ vựng tiếng anh dùng trong khách sạn
    Thuật ngữ, từ vựng tiếng anh dùng trong khách sạn

    Không chỉ những người đang làm việc trong hệ thống nhà hàng khách sạn, mà các bạn cũng có thể tham khảo, tiếp thu thêm những kiến thức để hỗ trợ trong cuộc sống của mình. Khi trải nghiệm dịch vụ ăn uống, lưu trú trong nhà hàng khách sạn, các bạn sẽ không phải bỡ ngỡ khi gặp phải các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành.

    1. Các loại phòng


    - Double room: Phòng đôi, trong phòng có 1 chiếc giường đôi (thường dành cho hai người)
    - Twin room:Loại phòng kép, trong phòng có hai chiếc giường.
    - Single room: Loại phòng đơn, trong phòng chỉ có một giường (thường dành cho một người)
    - Suite: Loại phòng được chia thành nhiều khu vực nhỏ trong 1 phòng lớn.
    - Cot: Là nôi, giường dành riêng cho em bé.
    - Ensuite bathroom: Loại buồng tắm nằm ngay trong phòng ngủ của khách.

    2. Tình trạng phòng


    - Availability: Phòng đã sẵn sàng để sử dụng.
    - Fully-booked: Khách sạn đã hết phòng trống.
    - Other facilities: Những thiết bị, dụng cụ khác có trong phòng.

    3. Vật dụng, dịch vụ trong phòng


    A safe: Ngăn đựng đồ an toàn, có khóa riêng.
    A minibar: Một loại quầy bar nhỏ ngay trong phòng nghỉ
    Laundry / dry cleaning service: Dịch vụ giặt ủi, sấy khô có sẵn cho khách hàng sử dụng tại khách sạn.
    Bar and restaurant: Quầy bar và nhà hàng có sẵn trong khách sạn nhằm phục vụ các loại đồ uống và đồ ăn.
    A wake-up call: Được xem như là dịch vụ sử dụng điện thoại để báo thức cho khách hàng khi có yêu cầu từ trước.

    Trên đây là các từ vựng, cụm từ tiếng Anh, thuật ngữ chuyên ngành nhà hàng, khách sạn thường được sử dụng. Hãy áp dụng ngay để phát huy tối đa hiệu quả trong công việc bạn nhé.